sảo thai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sảo thai+
- như sảo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sảo thai"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sảo thai":
sảo thai sổ thai - Những từ có chứa "sảo thai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
abortion conceptus contraceptive abortifacient abort gestational foetus contraception incipience incipiency more...
Lượt xem: 697