--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sẵn lòng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sẵn lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sẵn lòng
+ verb
be willing to, be prepared to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sẵn lòng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sẵn lòng"
:
sản lượng
sẵn lòng
sờn lòng
Những từ có chứa
"sẵn lòng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
ready
agreeable
willing
readily
acceptant
content
readiness
can-do
reluctance
willingly
more...
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
sẵn lòng
:
be willing to, be prepared to