--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sống
+ noun
ridge, spine, back
+ verb
to live
+ adj
alive
+ adj
raw rare
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sống"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sống"
:
sang
sàng
sảng
sáng
săng
siêng
siểng
song
sòng
sóng
more...
Những từ có chứa
"sống"
:
ăn sống
đời sống
đốt sống
bắt sống
dây sống
kiếm sống
lẽ sống
mức sống
nhựa sống
nuốt sống
more...
Lượt xem: 339
Từ vừa tra
+
sống
:
ridge, spine, back