--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sự
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sự
+ noun
deed, act, action event, occurrence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sự"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sự"
:
sa
sà
sả
sá
sạ
sách
sạch
sai
sài
sải
more...
Những từ có chứa
"sự"
:
đa sự
đại sự
đương sự
bán quân sự
bất lịch sự
bầu tâm sự
cán sự
chủ sự
chiến sự
dân sự
more...
Lượt xem: 391
Từ vừa tra
+
sự
:
deed, act, action event, occurrence