song hành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: song hành+ verb
- to go abreast
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "song hành"
- Những từ có chứa "song hành" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
parallelism parallel song antiparallel computerized axial tomography scanner cross-hatch curly-grained crosshatched canaliculate bicylindrical more...
Lượt xem: 486