sung công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sung công+ verb
- to confiscate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sung công"
- Những từ có chứa "sung công" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
complementarity beatific subsidiary hyperemic counterpart complementary color fig congestive heyday amendment more...
Lượt xem: 551