--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sương
+ noun
dew
cỏ ướt sương
grass wet in dew
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sương"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sương"
:
sang
sàng
sảng
sáng
săng
sẽ sàng
siêng
siểng
song
sòng
more...
Những từ có chứa
"sương"
:
ăn sương
giọt sương
mù sương
phong sương
sương
sương giá
sương mù
sương muối
Lượt xem: 213
Từ vừa tra
+
sương
:
dewcỏ ướt sươnggrass wet in dew