--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sẻ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sẻ
+ noun
sparrow
+ verb
to divide, to share
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sẻ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sẻ"
:
sa
sà
sả
sá
sạ
sách
sạch
sai
sài
sải
more...
Những từ có chứa
"sẻ"
:
cánh sẻ
chia sẻ
chim sẻ
dè sẻn
san sẻ
sẻ
sẻn
sẻn so
son sẻ
suôn sẻ
Lượt xem: 415
Từ vừa tra
+
sẻ
:
sparrow
+
hôm mai
:
như hôm sớm
+
bách tán
:
(thực vật) Araucaria
+
cảnh trí
:
(Beautiful) natural sightvịnh Hạ Long có nhiều cảnh trí đẹp đẽ lạ kỳthe Halong Bay has got many natural sights of extraordinary beauty
+
làm phiền
:
to disturb; to annoy