sỗ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sỗ+
- Insolent, impertinent, saucy
- Thái độ sỗ sàng
An insolent attitude
- Ăn nói sỗ sàng
An insolent attitude
- Ăn nói sỗ sàng
To speak saucily, to be saucy in one's words
- Thái độ sỗ sàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sỗ"
Lượt xem: 288