--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tày
+ adj
blunt-edged
+ verb
to compare, to match.h
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tày"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tày"
:
tay
tày
tây
tẩy
tấy
thay
thảy
thây
thầy
thấy
more...
Những từ có chứa
"tày"
:
bánh tày
gậy tày
sánh tày
tày
tày đình
tày trời
Lượt xem: 460
Từ vừa tra
+
tày
:
blunt-edged
+
củi
:
Wood; fire woodcủi quế gạo châu
+
bảy
:
Seven, seventhbảy chiếcseven unitsbảy chínseventy-ninehai trăm lẻ bảytwo hundred and sevenmột nghìn bảyone thousand seven hundredhạng bảyseventh grade, seventh classdao bảya foot-long jungle knifenồi bảya 7-ration rice pot
+
tẩy
:
to wipe out, to wipe off, to rub out (off)
+
rái
:
rái cá (nói tắt)Lội như ráiTo swim like an otter, to swim like a fish.