--

tày

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tày

+ adj  

  • blunt-edged

+ verb  

  • to compare, to match.h
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tày"
Lượt xem: 420

Từ vừa tra