--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tấy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tấy
+ verb
to fester to make a chance packet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tấy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tấy"
:
tay
tày
tây
tẩy
tấy
thay
thảy
thây
thầy
thấy
more...
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
tấy
:
to fester to make a chance packet
+
bày
:
To display, to showbày hàng hóa để bánTo display goods for salebày tranh triển lãmto display pictures, to exhibit picturesgầy bày cả xương sườn rato be so thin that even one's ribs showcảnh tượng một xã hội tốt đẹp đang bày ra trước mắtthe sight of a fine social order is being displayed before our eyes
+
kép
:
(cũ) Actor, singsong girl's accompanist
+
rịt
:
to tie up; to dressrịt một vết thươngto dress a wound
+
bây
:
(ít dùng; kết hợp hạn chế) BrazenĐã trái lý còn cãi bâyThough in the wrong, he still brazenly argued