--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tây
+ noun
west
+ adj
French
Western personal, private
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tây"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tây"
:
tay
tày
tây
tẩy
tấy
thay
thảy
thây
thầy
thấy
more...
Những từ có chứa
"tây"
:
đi tây
bèo Tây
cân tây
cần tây
dâu tây
dây tây
dầu tây
dưa tây
gà tây
hành tây
more...
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
tây
:
west
+
beam
:
(kiến trúc) xà, rầm
+
cậy cục
:
To painstakingly entreat (influential people) for a favour.ngày trước, thường phải cậy cục, đút lót mới xin được việc làmin former times, one used to have to painstakingly entreat or bribe influential people for a job
+
chịu đựng
:
To standngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạnthe house could stand the blast of bombs and bulletschịu đựng hy sinh gian khổto stand sacrifices and hardships
+
peacockery
:
thái độ vênh vang, thái độ làm bộ làm tịch, thái độ khoe mẽ