--

tẩy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tẩy

+ verb  

  • to wipe out, to wipe off, to rub out (off)

+ noun  

  • India-rubber

+ verb  

  • to boycott to purge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tẩy"
Lượt xem: 435