tóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tóc+ noun
- hair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tóc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tóc":
tạc tắc tấc thác thọc thức thực tiếc tiệc toạc more... - Những từ có chứa "tóc":
độn tóc bím tóc cặp tóc dây tóc giởn tóc gáy giun tóc kẹp tóc mái tóc sấy tóc tang tóc more... - Những từ có chứa "tóc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hairy friz hair frizzle shingle grey gray braid hair-splitting depilation more...
Lượt xem: 125