--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tế
+ verb
to run (ride at full gallop) to sacrifice, to worship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tế"
:
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tai
tài
tải
tãi
more...
Những từ có chứa
"tế"
:
áo tế
ăn tết
bồi tế
giao tế
khuy tết
kinh tế
kinh tế học
kinh tế tài chính
ngày Tết
quốc tế
more...
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
tế
:
to run (ride at full gallop) to sacrifice, to worship
+
adventure
:
phiêu lưu, mạo hiểm, liềuto adventure to do something liều làm việc gìto adventure one's life liều mạng