tên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tên+ noun
- arrow name chap,bloke
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tên":
tan tàn tán tấn tận ten tên than thân thần more... - Những từ có chứa "tên":
đặt tên buồn tênh dòng tên ghi tên giấu tên mũi tên nhẹ tênh sang tên tên tên gọi more... - Những từ có chứa "tên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
nickname arrow surname incognito denomination name binominal by-name denominate metronymic more...
Lượt xem: 536