--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thím
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thím
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thím
+ noun
aunt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thím"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thím"
:
tham
thảm
thám
thăm
thẳm
thắm
thâm
thầm
thẩm
thẫm
more...
Lượt xem: 297
Từ vừa tra
+
thím
:
aunt
+
emperor napoleon iii
:
Hoàng đế Napoleon đệ tam nhiệm chức từ 1852 đến 1871 (1808-1873)