--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thơm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thơm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thơm
+ adj
fragrant, sweet-smelling
+ noun
pineapple
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thơm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thơm"
:
tham
thảm
thám
thăm
thẳm
thắm
thâm
thầm
thẩm
thẫm
more...
Những từ có chứa
"thơm"
:
dầu thơm
hương thơm
thơm
thơm tho
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
thơm
:
fragrant, sweet-smelling