thật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thật+ adj
- true, real, actual
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thật"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thật":
thắt thật thét thết thiết thiệt thịt thọt thốt thuật more... - Những từ có chứa "thật":
chân thật nói thật ngay thật quả thật tình thật thật thật thà - Những từ có chứa "thật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 468