--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thẹp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thẹp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thẹp
+ noun
edge old bit
(lóng,tục) cunt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẹp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thẹp"
:
tháp
thạp
thắp
thấp
thép
thẹp
thếp
thiếp
thiệp
thíp
more...
Lượt xem: 430
Từ vừa tra
+
thẹp
:
edge old bit
+
thấy
:
to see to find, to feel
+
đồng tác giả
:
Coauthor
+
thầy
:
teacher, master, father, dad
+
bàn tay
:
Handnắm chặt trong lòng bàn tayto grasp in the palm of one's handhắn thích đút hai bàn tay vào túihe likes to have his hands in his pocketcó bàn tay địch nhúng vàothere is the enemy's hand in it