--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tánh
+ noun
(địa phương) như tính
Tánh nóng
To be hot tempered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tánh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tánh"
:
tanh
tánh
tạnh
tênh
thanh
thành
thánh
thạnh
thinh
thình
more...
Những từ có chứa
"tánh"
:
bá tánh
tánh
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
tánh
:
(địa phương) như tínhTánh nóngTo be hot tempered
+
ở không
:
cũng nói ở dưng Be idke
+
chủ quản
:
In charge, in controlcơ quan chủ quảnthe organization in charge
+
ê chề
:
shameful
+
yours
:
cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng màythis book is yours quyển sách này là của anha friend of yours một trong những người bạn của anhthat is no business of yours đó không phải là việc của anh, việc đó không quan hệ gì đến anhyou and yours ông (anh...) và gia đình (tài sản) của ông (anh...)yours is to hand thư của anh đã đến tay tôiwhat is yours? (thông tục) còn anh thì uống gì?