--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tạnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạnh
+ verb
to stop (raining)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tạnh"
:
tanh
tánh
tạnh
tênh
thanh
thành
thánh
thạnh
thinh
thình
more...
Những từ có chứa
"tạnh"
:
tạnh
tạnh ráo
Lượt xem: 390
Từ vừa tra
+
tạnh
:
to stop (raining)