tanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tanh+ noun
- tire-hoop
+ adj
- fishy, stinking
+ adv
- utterly, absolutely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tanh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tanh":
tan tàn tán tanh tánh tạnh tấn tận tênh thanh more... - Những từ có chứa "tanh":
hôi tanh mỏng tanh nguội tanh tanh tanh bành tanh hôi - Những từ có chứa "tanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
satin tinny crackle sickly charmeuse satiny tabaret nauseous sickliness velvet more...
Lượt xem: 760