toan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toan+ verb
- to intend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "toan":
tan tàn tán tấn tận than thân thần thận toan more... - Những từ có chứa "toan":
mở toang mới toanh mưu toan toan toan tính toang hoác - Những từ có chứa "toan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pump machinate machinator machination encompassment log-roll log-rolling tentative beard log more...
Lượt xem: 334