--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trái
+ adj
left wrong contrary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trái"
:
trai
trải
trái
trại
trí
trị
trói
trôi
trồi
trội
more...
Những từ có chứa
"trái"
:
bánh trái
công trái
ngang trái
oan trái
phải trái
sai trái
trái
trái khoáy
trái mùa
trái nghĩa
more...
Lượt xem: 502
Từ vừa tra
+
trái
:
left wrong contrary
+
compass flower
:
bất cứ loài cây nào có lá được sắp xếp theo trục, có các điểm chính theo đường vòng.