trên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trên+ adj
- upper, above
+ adv
- upper, on, over
+ adj
- higher, superior
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trên":
tràn trán trăn trân trần trận trên triện tròn trọn more... - Những từ có chứa "trên":
bên trên bề trên cõi trên dựa trên kể trên nhà trên như trên phỗng tay trên tay trên trên - Những từ có chứa "trên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
above upstairs floatage flotage top overhead pick-a-back aboard afloat whereon more...
Lượt xem: 408