--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trớn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trớn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trớn
+ noun
momentum, impetus situation; tendency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trớn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trớn"
:
tràn
trán
trăn
trân
trần
trận
trên
tri ân
triện
tròn
more...
Những từ có chứa
"trớn"
:
mơn trớn
quá trớn
trớn
Lượt xem: 298
Từ vừa tra
+
trớn
:
momentum, impetus situation; tendency
+
sao thổ
:
Saturn
+
constituent
:
cấu tạo, hợp thành, lập thànhthe constituent elements of air những phần tử cấu tạo không khí
+
committal service
:
nghi thức tang lễ (nghi thức tiễn đưa)the committal service will be held next Mondaynghi thức tang lễ sẽ được tổ chức vào ngày thứ hai tới.
+
denaturalise
:
làm biến tính, làm biến chất