--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trớn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trớn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trớn
+ noun
momentum, impetus situation; tendency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trớn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trớn"
:
tràn
trán
trăn
trân
trần
trận
trên
tri ân
triện
tròn
more...
Những từ có chứa
"trớn"
:
mơn trớn
quá trớn
trớn
Lượt xem: 343
Từ vừa tra
+
trớn
:
momentum, impetus situation; tendency