--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trợn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trợn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trợn
+ verb
to glower
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trợn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trợn"
:
tràn
trán
trăn
trân
trần
trận
trên
tri ân
triện
tròn
more...
Những từ có chứa
"trợn"
:
ba trợn
trắng trợn
trợn
Lượt xem: 292
Từ vừa tra
+
trợn
:
to glower
+
inobservant
:
thiếu quan sát, thiếu chú ý
+
foresee
:
nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước
+
speech community
:
cộng đồng ngôn ngữ
+
rét cóng
:
Freezing cold