--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vừng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vừng
+ noun
sesame
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vừng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vừng"
:
vang
vàng
váng
văng
vẳng
vắng
vâng
vòng
võng
vọng
more...
Những từ có chứa
"vừng"
:
muối vừng
vừng
Lượt xem: 386
Từ vừa tra
+
vừng
:
sesame