--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vững
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vững
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vững
+ adj
firm, steady
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vững"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vững"
:
vang
vàng
váng
văng
vẳng
vắng
vâng
vòng
võng
vọng
more...
Những từ có chứa
"vững"
:
đứng vững
bền vững
giữ vững
nắm vững
vững
vững bền
vững chắc
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
vững
:
firm, steady
+
múa
:
to dance; to brandish (a weapon)