--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xào
+ verb
to fry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xào"
:
xào
xảo
xạo
xéo
xẹo
xo
xỏ
xó
xô
xổ
more...
Những từ có chứa
"xào"
:
xào
xào xạc
xì xào
Lượt xem: 473
Từ vừa tra
+
xào
:
to fry