--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đò
Your browser does not support the audio element.
+ noun
ferry; ferry-boat
lái đò
ferryman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đò"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đò"
:
ấy
ẩy
ấu
ẩu
âu
au
áy
áo
ảo
ào
more...
Những từ có chứa
"đò"
:
ốm đòn
đánh đòn
đò
đò đưa
đò giang
đò ngang
đòi
đòi hỏi
đòi tiền
đòm
more...
Lượt xem: 311
Từ vừa tra
+
đò
:
ferry; ferry-boatlái đòferryman