--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đẽo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đẽo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẽo
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to cut; to squeeze (money)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẽo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đẽo"
:
áo
ảo
ào ào
ào
ao
Những từ có chứa
"đẽo"
:
đèo đẽo
đẽo
đẽo gọt
lẽo đẽo
Những từ có chứa
"đẽo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
stone-cutter
hackly
whittle
tag
hand-hewn
stone-axe
whittling
rough-wrought
unchiselled
unsquared
more...
Lượt xem: 342
Từ vừa tra
+
đẽo
:
to cut; to squeeze (money)
+
thần học
:
theology
+
mum
:
Gnaw, chew with incisors
+
bơ vơ
:
Lonely, desolatecuộc đời bơ vơa lonely lifebơ vơ nơi đất khách quê ngườito be desolate in a strange landbơ vơ như gà mất mẹlonely like a chick straying from its mother
+
bệnh tật
:
Disease (nói khái quát)người không có bệnh tật gìa person free from disease