--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đố
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to defy
đố kỵ
To envy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đố"
:
ấy
ẩy
ấu
ẩu
âu
au
áy
áo
ảo
ào ào
more...
Những từ có chứa
"đố"
:
đánh đố
đánh đống
đô đốc
đôm đốm
đôm đốp
đôn đốc
đề đốc
đố
đố chữ
đốc
more...
Lượt xem: 248
Từ vừa tra
+
đố
:
to defyđố kỵTo envy