--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ủ
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to keep (with.)
+ adj
sullen, gloomy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ủ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ủ"
:
ấy
ẩy
ấu
ẩu
âu
au
áy
áo
ảo
ào
more...
Những từ có chứa
"ủ"
:
an ủi
anh hùng chủ nghĩa
áo ngủ
áo trấn thủ
âm phủ
ấp ủ
ủ
ủ ê
ủ dột
ủ rũ
more...
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
ủ
:
to keep (with.)