bounty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bounty
Phát âm : /'baunti/
+ danh từ
- lòng rộng rãi; tính hào phóng
- vật tặng
- tiền thưởng; tiền khuyến khích
- (quân sự) tiền thưởng nhập ngũ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Bounty H.M.S. Bounty bounteousness amplitude bountifulness premium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bounty"
Lượt xem: 734