cipro
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cipro+ Noun
- thuốc kháng sinh cipro, chữa viêm da, viêm đường hô hấp, khớp xương hoặc bàng quang.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ciprofloxacin Cipro
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cipro"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cipro":
caper cipher cobra coper copra CPR cypre cipro - Những từ có chứa "cipro":
cipro ciprofloxacin reciprocal reciprocate reciprocating engine reciprocation reciprocity unreciprocated
Lượt xem: 584