g
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: g
Phát âm : /dʤi: - dʤi:z/
+ danh từ, số nhiều Gs, G's
- g
- (âm nhạc) xon
- g
khoá xon
- g
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "g"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "g":
g gag gaga gage gas gash gawk gay gaze gee more... - Những từ có chứa "g":
'gainst a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) a-going aasvogel abducting abiding abigail abiogenesis abiogenetic abiogenetically more...
Lượt xem: 1213