ho
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ho
Phát âm : /hou/
+ thán từ
- ô! ồ! thế à!
- này!
- (hàng hải) kia!, kia kìa
- land ho!
đất liền kia kìa! kia đất liền!
- land ho!
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
holmium Ho atomic number 67
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ho"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ho":
h ha hah haw hay he hew hey hi hie more... - Những từ có chứa "ho":
abhor abhorrence abhorrent acanthoid acanthotic acanthous achondritic achondroplastic acrophobia acrophobic more...
Lượt xem: 633