led
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: led
Phát âm : /led/
+ động tính từ quá khứ của lead
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
light-emitting diode LED
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "led"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "led":
lad lade lady laid late lath laud lead leat led more... - Những từ có chứa "led":
about-sledge acknowledge acknowledgeable acknowledged acknowledgement acknowledgment acotyledon acotyledonous addled air-cooled more...
Lượt xem: 736