seal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seal
Phát âm : /si:l/
+ danh từ
- (động vật học) chó biển
- (như) sealskin
+ nội động từ
- săn chó biển
+ danh từ
- dấu niêm phong
- leaden seal
dấu chì (niêm phong thùng rượu...)
- leaden seal
- con dấu, cái ấn, cái triện
- the seals
ấn dấu (trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh)
- to return the seals
treo ấn từ quan
- the seals
- điềm báo trước, dấu hiệu
- seal of dealth in one's face
điềm sắp chết hiện ra trên mặt
- seal of dealth in one's face
- cái để xác định, cái để bảo đảm
- seal of love
cái hôn; sự đẻ con (xác định, bảo đảm tình yêu)
- seal of love
- xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt
- vacuum seal
xì chân không
- labyrinh seal
cái bịt kiểu đường rối
- vacuum seal
- to set one's seal to
- đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...)
- cho phép; xác định
- under the seal of secrecy
- với điều kiện phải giữ bí mật
+ ngoại động từ
- áp triện, đóng dấu, chứng thực
- đóng kín, bịt kín, gắn xi
- sealed up windows
cửa sổ bịt kín
- to seal up tin
hàn kín hộp đồ hộp
- my lips are seal ed
tôi bị bịt miệng, tôi không được nói
- a sealed book
điều không biết, điều không thể biết được
- sealed up windows
- đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định (số mệnh...)
- death has sealed her for his own
thần chết đã chỉ định nàng
- his fate is sealed
số mệnh của ông ta đã được định đoạt
- death has sealed her for his own
- chính thức chọn, chính thức công nhận
- sealed pattern
quy cách đã được công nhận; kiểu mẫu đã được công nhận
- sealed pattern
- gắn (vật gì) vào tường; giữ (cái gì) ở một nơi kín
- to seal off
- cắt đứt, chặn (đường giao thông...); cô lập; vây chắn không cho vào (một nơi nào)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cachet seal of approval Navy SEAL SEAL sealskin stamp sealing wax varnish seal off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "seal":
sail sale sally scale scall scaly scowl scull seal seel more... - Những từ có chứa "seal":
apophyseal common seal contract under seal crab-eating seal diaphyseal eared seal earless seal elephant seal epiphyseal hypophyseal more... - Những từ có chứa "seal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đóng dấu niêm ấn cấm hải vẫn ấn kiếm niêm phong ấn tín triện dấu niêm more...
Lượt xem: 1104