--

volunteer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: volunteer

Phát âm : /,vɔlən'tiə/

+ danh từ

  • (quân sự) quân tình nguyện
  • người tình nguyện, người xung phong
    • any volunteers?
      có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không?

+ tính từ

  • tình nguyện
    • volunteer corps
      đạo quân tình nguyện
  • (thực vật học) mọc tự nhiên
    • volunteer plants
      cây mọc tự nhiên

+ nội động từ

  • tình nguyện, tự nguyện xung phong (nhận làm việc gì)
  • xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân

+ ngoại động từ

  • xung phong làm; tự động đưa ra
    • to volunteer to do something
      xung phong làm một việc gì
    • to volunteer an explanation
      tự động đưa ra cách giải thích
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "volunteer"
Lượt xem: 1812