agree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agree
Phát âm : /ə'gri:/
+ nội động từ
- đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận
- to agree go proposal
tán thành một lời đề nghị
- to agree with someone
đồng ý với ai
- to agree go proposal
- hoà thuận
- they can't agree
họ không thể sống hoà thuận với nhau được
- they can't agree
- hợp với, phù hợp với, thích hợp với
- this food does not agree with me
thức ăn này không thích hợp với tôi
- this food does not agree with me
- (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...)
+ ngoại động từ
- cân bằng (các khoản chi thu...)
- agreed!
- đồng ý!, tán thành!
- to agree like cats and dogs
- sống với nhau như chó với mèo
- to agree to differ
- (xem) differ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "agree"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "agree":
accrue acre aeger agree auger azure - Những từ có chứa "agree":
agree agreeability agreeable agreeableness agreed agreed upon agreement collective agreement disagree disagreeable more... - Những từ có chứa "agree" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạp nhận hòa hợp chấp thuận phù hợp thoả thuận thỏa thuận nhận lời đồng ý qui ước more...
Lượt xem: 750