--

magnify

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magnify

Phát âm : /'mægnifai/

+ ngoại động từ

  • làm to ra, phóng to, mở rộng
    • a mocroscope magnifies things
      kính hiển vi làm vật trông to ra
  • thổi phồng, tán dương quá đáng
    • to magnify dangers
      thổi phồng những sự nguy hiểm
    • to magnify a trifling incident
      thổi phồng một sự việc bình thường
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "magnify"
Lượt xem: 491