magnify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magnify
Phát âm : /'mægnifai/
+ ngoại động từ
- làm to ra, phóng to, mở rộng
- a mocroscope magnifies things
kính hiển vi làm vật trông to ra
- a mocroscope magnifies things
- thổi phồng, tán dương quá đáng
- to magnify dangers
thổi phồng những sự nguy hiểm
- to magnify a trifling incident
thổi phồng một sự việc bình thường
- to magnify dangers
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blow up enlarge overstate exaggerate overdraw hyperbolize hyperbolise amplify - Từ trái nghĩa:
reduce scale down understate minimize minimise downplay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "magnify"
- Những từ có chứa "magnify":
magnify magnifying glass - Những từ có chứa "magnify" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phóng đại khuếch đại
Lượt xem: 552