aspect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aspect
Phát âm : /'æspekt/
+ danh từ
- vẻ, bề ngoài; diện mạo
- to have a gentle aspect
có vẻ hiền lành
- to have a gentle aspect
- hướng
- the house has a southern aspect
ngôi nhà xoay hướng về hướng nam
- the house has a southern aspect
- khía cạnh; mặt
- to study every aspect of a question
nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề
- to study every aspect of a question
- (ngôn ngữ học) thể
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
expression look facial expression face view prospect scene vista panorama facet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aspect"
- Những từ có chứa "aspect":
aspect aspectual durative aspect - Những từ có chứa "aspect" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thể hình trạng sắc thái phương diện hiền hoà khía góc cạnh diện hình thế bề
Lượt xem: 783