--

aspect

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aspect

Phát âm : /'æspekt/

+ danh từ

  • vẻ, bề ngoài; diện mạo
    • to have a gentle aspect
      có vẻ hiền lành
  • hướng
    • the house has a southern aspect
      ngôi nhà xoay hướng về hướng nam
  • khía cạnh; mặt
    • to study every aspect of a question
      nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề
  • (ngôn ngữ học) thể
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aspect"
Lượt xem: 725