tit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tit
Phát âm : /tit/
+ danh từ
- (thông tục) (như) teat
+ danh từ
- (động vật học) chim sẻ ngô
- (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa con
- (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái; cậu bé
+ danh từ
- tit for tat ăn miếng trả miếng; to give someone tit for tat trả đũa ai, trả miếng ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tit":
t ta tat ta-ta tatou taut taw tea teat ted more... - Những từ có chứa "tit":
adscititious adventitial adventitious adventitiousness altitude altitudinal altitudinous anti-constitutional antitetanic antitheism more...
Lượt xem: 551