bother
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bother
Phát âm : /'bɔðə/
+ danh từ
- điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn
- sự lo lắng
- Oh, bother!
- chà, phiền quá
+ động từ
- làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy
- to bother someone with something
làm phiền ai vì một chuyện gì
- to bother someone with something
- lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy
- to bother [oneself] about something; to bother one's head something
lo lắng về cái gì
- don't bother to come, just call me up
không phiền anh phải đến, cứ gọi dây nói cho tôi là được
- to bother [oneself] about something; to bother one's head something
- lời cầu khẩn gớm, đến phiền
- bother the flies!
gớm ruồi nhiều quá
- bother the flies!
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bother"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bother":
bather batter battery beater bedder better bettor bidder biter bitter more... - Những từ có chứa "bother":
bother botheration bothered bothersome hot and bothered - Những từ có chứa "bother" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quấy rầy lo phiền
Lượt xem: 875