surf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surf
Phát âm : /sə:f/
+ danh từ
- sóng nhào
+ nội động từ
- (thể dục,thể thao) lướt sóng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
breaker breakers channel-surf browse surfboard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surf"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "surf":
scarf scarp scrap scrip scrub scruff scurf scurfy scurvy serb more... - Những từ có chứa "surf":
air-to-surface earth's surface re-surface surf surf-boat surf-riding surf-scoter surface surface noise surface-car more...
Lượt xem: 513