--

brook

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brook

Phát âm : /bruk/

+ danh từ

  • suối

+ ngoại động từ

  • chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định)
    • he cannot brook being interfered with
      anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào
    • the matter brooks no delay
      việc không cho phép để chậm được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brook"
Lượt xem: 501

Từ vừa tra