rowdy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rowdy
Phát âm : /'raudi/
+ tính từ
- hay làm om sòm
- hay làm rối trật tự
+ danh từ
- người hay làm om sòm
- thằng du côn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rowdy"
Lượt xem: 478